kALI NATRI TACTRAT(KNaC4H4O6.4H2O)

Thông tin chi tiết :

Kali Natri Tartrate

Công thức:  C4H4KNaO6
K-Na-L--tartrate
CAS RN.: 304-59-6;6381-59-5
Tên gọi khác:

KNa Tartrate; Sodium potassium L-tartrate tetrahydrate; Seignette salt; Potassium sodium L-tartrate tetrahydrate; sodium potassium tartrate tetrahydrate; PotassiumsodiumLtartratetetrahydrate; Rochelle salt; Fehlings; tert-Butyl methacrylate

Trạng thái: dạng hạt không màu.
Thành phần:

Hàm lượng : 99.5%min

Heavy Metals : 10 mg/kg

Specific Rotation : 20° ~22°

Iron : 10mg/kg

Arsenic (As) : 5 mg/kg

Lead : 5

Chloride : 70mg/kg

Sulfate (SO4) : 0.05%

D-potassium sodium tartrate tetrahydrate < = 0.5%

Conclusion: passed

Đóng gói: 25kg/bao, được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
Xuất xứ: Trung Quốc.
ỨNG DỤNG:

KNa Tartrate được ứng dụng trong quá trình tráng gương, xi mạ...

Sử dụng trong y học làm chất nhuận tràng, là thành phần  của dung dịch Fehling, thuốc thử nhận biết đường khử.

Ngoài ra còn được sử dụng trong tổng hợp chất hữu cơ.

Sản phẩm cùng loại :